Mô tả sản phẩm |
|
Tên sản phẩm |
Mút xốp TPE kỹ thuật |
Chất lượng |
Loại A, B, C |
Kích thước |
Dài x rộng: 100cm x 200cm Dài x rộng: 120cm x 210cm Dài x rộng: 135cm x 240cm Dài x rộng: 140cm x 245cm Dài x rộng: 150cm x 320cm |
Chiều dày |
1mm, 2mm, 3mm, 5mm, 20mm, 35mm, 40mm Có thể sản xuất chiều dày theo yêu cầu khách hàng. |
Màu sắc |
Theo yêu cầu khách hàng (MOQ: 350mm/màu) |
Hoa văn |
Hoa văn chữ T, Hình lá, Hình Sò, Sóng biển, Mặt láng |
Độ cứng |
20 ShoreA (độ) đến 55ShoreA (độ) |
Nhựa TPE, viết tắt của Thermal Plastic Elastomer (chất đàn hồi nhiệt dẻo), là một trong những loại nhựa linh hoạt nhất trên thị trường. Vật liệu này là sự pha trộn giữa các ưu điểm xử lý của nhựa nhiệt dẻo và các đặc tính vượt trội của cao su.
Mút xốp TPE là một loại mút xốp có cấu trúc tế bào đóng kín. Độ dãn và đàn hồi tốt hơn so với mút xốp EVA (Ethylene-Vinyl Acetate). Trọng lượng nhẹ hơn 40% so với xốp cao su thông thường và có đặc tính dễ dàng tạo hình, dễ gia công và không thấm nước. Mút xốp TPE tuân thủ Danh sách Chất hạn chế của nhiều thương hiệu lớn trên toàn cầu.
Chúng tôi có thể cung cấp mút xốp TPE kích thước, độ dày và mức độ cứng khác nhau cho các ứng dụng khác nhau.
A. Ưu điểm của mút xốp TPE
B. Nhược điểm của mút xốp TPE
C. Các ứng dụng của mút xốp TPE
Mút xốp TPE được sử dụng phổ biến trong rất nhiều ngành công nghiệp. Một số ứng dụng nổi bật bao gồm.